--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói sảng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói sảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói sảng
+
Rave [in delirium]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói sảng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói sảng"
:
nói sảng
nói sòng
nói suông
núi sông
Những từ có chứa
"nói sảng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
nói sảng
:
Rave [in delirium]
+
crambo
:
trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác tìm từ cùng vần)
+
bản đồ
:
Mapbản đồ địa lýa geographical mapbản đồ thế giớia world maptìm một địa điểm trên bản đồto find a place on the mapbản đồ đường sá thành phố Saigonthe road-map of Saigon Citybản đồ hành chánh của một huyệnthe administrative map of a rural district
+
wholesaler
:
người bán buôn
+
nông học
:
Argonomy